hổn hển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổn hển+
- Panting
- Chạy một lúc thở hổn hển
To be panting after running a long distance
- Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)
- Chạy một lúc thở hổn hển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổn hển"
Lượt xem: 713