--

hổn hển

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổn hển

+  

  • Panting
    • Chạy một lúc thở hổn hển
      To be panting after running a long distance
    • Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổn hển"
Lượt xem: 697