hổng trôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổng trôn+
- Bottomless
- Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa
this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice
- Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổng trôn"
Lượt xem: 490