--

hổng trôn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hổng trôn

+  

  • Bottomless
    • Cái chỗ hổng trôn, không hông xôi được nữa
      this bottomless steamer can no longer be used for steaming glutious rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hổng trôn"
Lượt xem: 456