--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỗn độn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỗn độn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỗn độn
+ adj
chaotic; confused
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỗn độn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỗn độn"
:
hạn hán
hân hoan
hèn mọn
hiền nhân
hiển hiện
hiển nhiên
hoàn hồn
hoạn nạn
hon hỏn
hỏn hẻn
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
hỗn độn
:
chaotic; confused
+
yam
:
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ