--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ chiếu
+ noun
passport
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ chiếu"
Những từ có chứa
"hộ chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
hộ chiếu
:
passport
+
hiền khô
:
(tiếng địa phương) Very good and gentle, very kind
+
khoảng chừng
:
About, approximatelyTừ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây sốFrom my house to my school it is about five kilometres