--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ tống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ tống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ tống
+ verb
to escort
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ tống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộ tống"
:
hà tằng
hạ tầng
hệ thống
hiếu thắng
hỏa táng
hổ tương
hổ tướng
hộ tang
hộ tống
hồi tưởng
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
hộ tống
:
to escort
+
dìu dặt
:
now presto now largo
+
impudent
:
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉwhat an impudent rascal! thật là một thằng xỏ lá mặt dàywhat an impudent slander! thật là một sự vu khống trơ trẽn!
+
tạnh ráo
:
to get dry