--

impudent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impudent

Phát âm : /im'pru:dənt/

+ tính từ

  • trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
    • what an impudent rascal!
      thật là một thằng xỏ lá mặt dày
    • what an impudent slander!
      thật là một sự vu khống trơ trẽn!
  • láo xược, hỗn xược
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impudent"
Lượt xem: 478