--

hội đàm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hội đàm

+  

  • Consult together, meet for a talk
    • Hai lãnh tụ đã hội đàm với nhau
      The two leaders met for a talk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hội đàm"
Lượt xem: 571