--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hờ hững
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hờ hững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hờ hững
+
Indifferent, cool
Sự tiếp đón hờ hững
A cool reception
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hờ hững"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hờ hững"
:
hãi hùng
hành hung
hành hương
hào hùng
hào hứng
hảo hạng
hí hửng
họ hàng
hoa hồng
hồi hương
more...
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
hờ hững
:
Indifferent, coolSự tiếp đón hờ hữngA cool reception