hợp hiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp hiến+
- Constitutional
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp hiến"
- Những từ có chứa "hợp hiến":
bất hợp hiến hợp hiến - Những từ có chứa "hợp hiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 506