--

chảy máu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chảy máu

+  

  • Bleed
    • Chảy máu dạ dày
      Gastric haemorrhage
    • Chảy máu não
      Cerebral haemorrhage
    • Chảy máu cam
      Nosebleed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chảy máu"
Lượt xem: 641