hợp phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp phần+
- Constituent; component
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp phần"
- Những từ có chứa "hợp phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 669