hợp thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp thời+
- Fashionable
- Quần áo hợp thời
To dress fashionably
- Quần áo hợp thời
- Timely, opportune
- Một hành động hợp thời
A timely (opportune) action
- Một hành động hợp thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp thời"
- Những từ có chứa "hợp thời":
bất hợp thời hợp thời
Lượt xem: 644