nghiệm số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệm số+
- (toán học) như nghiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệm số"
- Những từ có chứa "nghiệm số" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 413