--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hợp kim
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hợp kim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp kim
+ noun
alloy
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
hợp kim
:
alloy
+
hữu nghị
:
FriendlyHiệp ước hữu nghịA treaty of friendship society
+
hiếu thuận
:
như hiếu đễ
+
biến cố
:
Upheaval, major changebiến cố lịch sửhistorical changes
+
hy vọng
:
to hope; to expect and desirehy vọng vào người yêuto hope in lover