hợp thức hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp thức hóa+ verb
- to regularize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp thức hóa"
- Những từ có chứa "hợp thức hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 471