--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hủ tục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hủ tục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủ tục
+ noun
depraved customs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ tục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hủ tục"
:
hải tặc
hầu tước
hối tiếc
hốt thuốc
hủ tục
Những từ có chứa
"hủ tục"
:
hủ tục
thủ tục
Lượt xem: 795
Từ vừa tra
+
hủ tục
:
depraved customs
+
quyết đoán
:
Appraise (assess) with certainty
+
field-battery
:
(quân sự) đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến