hữu nghị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu nghị+
- Friendly
- Hiệp ước hữu nghị
A treaty of friendship society
- Hiệp ước hữu nghị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu nghị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hữu nghị":
hiếu nghĩa hữu nghị - Những từ có chứa "hữu nghị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 669