--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ habit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nén
:
to restrain; to control; to curb; to check
+
kèm cặp
:
như kèmTự học không có người kèm cặpTo learn by oneself without anyone to tutor one
+
mỏng
:
thin; slender; slimquần áo mỏngthin clothes
+
nặn chuyện
:
Make up a storyNặn chuyện để vu cáo ngườiTo make up a story and slander someone
+
leakproof
:
chống rò rỉ, không rò rỉ, không hở