ném
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ném+ verb
- to throw ; to fling; to cast; to chuck
- nó ném trái banh cho tôi
He threw the ball to me
- nó ném trái banh cho tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ném"
Lượt xem: 454