--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hacking chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lạc lõng
:
stray, lostcô ta có vẻ lạc lõngShe seems lost
+
vagary
:
tính bất thường, tính hay thay đổi; cử chỉ bất thườngthe vagaries of fashion những sự thay đổi bất thường của thời trangthe vagaries of the mind những sự thay đổi ý kiến đột nghột; tính khí bất thường