hai chấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hai chấm+
- Colon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hai chấm"
- Những từ có chứa "hai chấm":
dấu hai chấm hai chấm - Những từ có chứa "hai chấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 944