--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hai vợ chồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hai vợ chồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hai vợ chồng
+ noun
the married couple
Lượt xem: 885
Từ vừa tra
+
hai vợ chồng
:
the married couple
+
âm ấm
:
Tepid, lukewarm, warmishhãy hâm xúp đến khi nó chỉ hơi âm ấmheat the soup until it is just lukewarmtôi chỉ uống nước âm ấm mà thôiI only drink tepid water
+
kiểm lâm
:
(cũ) Forestry
+
banzai
:
+
a hoàn
:
Abigail ; maidservant