--

ham chuộng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ham chuộng

+  

  • Be an amateur of
    • Rất ham chuộng đồ cổ
      To be a great amateur of antiques
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ham chuộng"
Lượt xem: 836