desperate straits
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desperate straits+ Noun
- sự buồn đau tột cùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desperate straits"
- Những từ có chứa "desperate straits" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh nước bí tuyệt vọng đâm đầu
Lượt xem: 556