--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hamper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
booth
:
quán, rạp, lềua refreshment booth quán giải khát
+
suy tổn
:
Worsen, decline
+
luyện
:
to train; to drillluyện học sinhto drill one's pupils. to refineLuyện sắtto refine iron
+
chao
:
Soya cheesechao đèn Lamp-shade
+
an toạ
:
To take a seat, to be seatedmời các vị an toạpray, everyone, take a seat