--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hands-off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
god
:
thầnthe god of wine thần rượua feast for the gods một bữa tiệc ngon và quý (như của thần tiên)
+
mồ ma
:
(some dead person's) lifetimeHồi còn mồ ma anh taIn his lifetime
+
hiệu
:
shop; storehiệu sáchbook shop sign; signal; markchuông báo hiệusignal bellnhãn hiệutrade-mark
+
ngợp
:
Feel dizzy (at altitudes)Đứng trên núi cao, nhìn xuống thấy ngợpTo feel dizzy when looking down from a high mountain
+
handkerchief
:
khăn tay, khăn mùi soa