--

handkerchief

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: handkerchief

Phát âm : /'hæɳkətʃif/

+ danh từ

  • khăn tay, khăn mùi soa
  • khăn vuông quàng cổ ((cũng) neck handkerchief)
  • to throw the handkerchief to someone
    • ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
    • tỏ ý hạ cố đến ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "handkerchief"
Lượt xem: 885