--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hatred chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
obtain
:
đạt được, thu được, giành được, kiếm đượcto obtain experience thu được kinh nghiệmto obtain a prize giành được phần thưởng