colour-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colour-line
Phát âm : /'kʌləbɑ:/ Cách viết khác : (colour-line) /'kʌləlain/
+ danh từ
- sự phân biệt chủng tộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colour-line"
- Những từ có chứa "colour-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biến sắc màu tô huyết mạch biến nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày more...
Lượt xem: 233