--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ heart-free chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phú gia
:
(từ cũ) Rich (wealthy) family
+
cling
:
bám vào, dính sát vào, níu lấywet clothes cling to the body quần áo ướt dính sát vào ngườiclinging dress quần áo bó sát vào người