ngải cứu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngải cứu+
- Mugwort, common sagebrush
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngải cứu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngải cứu":
ngải cứu ngói chiếu - Những từ có chứa "ngải cứu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 844