spate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spate
Phát âm : /speit/
+ danh từ
- nước lên; mùa nước
- river is in spate
sông đang mùa nước
- river is in spate
- mưa lũ
- khối lượng lớn, nhiều
- to have a spate of work
công việc ngập đến tận mắt
- to utter a spate of words
nói một tràng dài
- to have a spate of work
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spate"
Lượt xem: 566