--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ henbane chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ắp
:
Full to the brim, brimful, brimfullcái xô nước đầy ắpa bucket full to the brim with waterkho nào cũng ắp hàng hoáevery warehouse was brimful with goods
+
nâng cao
:
Lift, raise, enhanceNâng cao mức sốngTo raise the living standar
+
electric arc
:
(vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện
+
hết trụi
:
như hết sạch
+
hồi tỉnh
:
to recover to consciousness