hạn chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn chế+ verb
- to limit; to bound; to restrain
- hạn chế hàng nhập khẩu
to restrain imports
- hạn chế hàng nhập khẩu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hạn chế":
hạn chế hèn chi huyền chức - Những từ có chứa "hạn chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 554