--

heo hắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo hắt

+  

  • desolate
    • Cảnh vật heo hắt
      A desolate sight
    • Sống cuộc đời heo hắt
      To live a desolate life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heo hắt"
Lượt xem: 859