heo hắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo hắt+
- desolate
- Cảnh vật heo hắt
A desolate sight
- Sống cuộc đời heo hắt
To live a desolate life
- Cảnh vật heo hắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heo hắt"
Lượt xem: 858