--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
heo nái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
heo nái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heo nái
+ noun
sow raised for breeding
Lượt xem: 1064
Từ vừa tra
+
heo nái
:
sow raised for breeding
+
ba chỉ
:
sidemiếng thịt ba chỉa cut of pork side
+
chỉnh thể
:
Perfect wholecơ thể động vật là một chỉnh thểthe animal body is a perfect whole
+
hay nhỉ
:
Strangely enough, how ođTiền để trong tủ mà mất hay nhỉStrangely enough the money has been stolen right from the safeHọc lười thế mà cũng dỗ hay nhỉHow odd he has passed his examination, being so lazy
+
nghẹn lời
:
Be struck dumb (with emotion)Cảm động nghẹn lờiTo be struck dumb with emotion