--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ herring-bone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đốn mạt
:
Base, meanThật là một hành động đốn mạtThat is a base action, indeed
+
quân cờ
:
Pawn, chess-man
+
cạy
:
To prizecạy nắp hòmto prize up the lid of a cratecạy cửato prize open a door
+
sức vóc
:
endurance, strength
+
sửa soạn
:
to prepare, to make ready