cạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạy+ verb
- To prize
- cạy nắp hòm
to prize up the lid of a crate
- cạy cửa
to prize open a door
- cạy nắp hòm
- To steer port, to put the helm to port
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạy"
Lượt xem: 542