hiến kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến kế+
- Offer suggestions (to one's organization... for a better management...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến kế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiến kế":
hiền khô hiến kế - Những từ có chứa "hiến kế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 690