--

ba lăng nhăng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ba lăng nhăng

+ adj  

  • Idle, worthless, meaningless, trashy
    • ăn nói ba lăng nhăng
      to indulge in idle talk
    • học đòi những thói ba lăng nhăng
      to imitate the worthless ways
    • đừng đọc mấy quyển tiểu thuyết ba lăng nhăng nữa!
      stop reading the trashy novels!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ba lăng nhăng"
Lượt xem: 901