--

hiến thân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiến thân

+  

  • Sacrifice one's life
    • Hiến thân cho đất nước
      To sacrifice one's life to the country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiến thân"
Lượt xem: 666