hiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếng+ adj
- cross-eyed; squint-eyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiếng":
hí hửng hiếng - Những từ có chứa "hiếng":
hiêng hiếng hiếng - Những từ có chứa "hiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 646