hiếp dâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếp dâm+ verb
- to violate; to rape; to ravish
- sự hiếp dâm
violation
- sự hiếp dâm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếp dâm"
- Những từ có chứa "hiếp dâm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 611