hiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếp+ verb
- to oppress
- hãm hiếp
to rape
- hãm hiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiếp":
hiếp hiệp híp - Những từ có chứa "hiếp":
ăn hiếp bức hiếp bưu thiếp canh thiếp chiêm chiếp chiếp danh thiếp hà hiếp hãm hiếp hiếp more... - Những từ có chứa "hiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 506