hiếu kỳ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu kỳ+ adjective
- curious; inquiring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu kỳ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hiếu kỳ":
hiếu khí hiếu kỳ - Những từ có chứa "hiếu kỳ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 762