sung huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sung huyết+ verb
- to congest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sung huyết"
- Những từ có chứa "sung huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hyperemic congestive congest congested adenoid lymphoid complementarity congestion lymphatic hypertensive more...
Lượt xem: 551