hiếu sắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu sắc+
- Fond of beautiful women
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu sắc"
- Những từ có chứa "hiếu sắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
impiety rendition osculation ravish remitter signification constitutional fluxion reverberate rare more...
Lượt xem: 701