--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháp lí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháp lí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp lí
+ noun
law principle, principle of law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp lí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pháp lí"
:
pháp lí
phép lạ
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
pháp lí
:
law principle, principle of law
+
sụt sịt
:
xem sịt
+
bộng ong
:
như bọng ong (xem bọng)
+
phái bộ
:
missionphái bộ quân sựmilitary mission
+
painter's colic
:
(y học) chứng đau bụng ngộ độc chì